Chuyển đổi gram-lực mét sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang mega Btu (IT)
| gram-lực mét [gf*m] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 2 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 3 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 5 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 10 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 20 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 50 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 100 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1000 gf*m | 0.000000 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang mega Btu (IT)
1 gf*m = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 107585755851 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to MBtu (IT):
          15 gf*m = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)