Chuyển đổi gram-lực mét sang calo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
gram-lực mét
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang calo (th)
| gram-lực mét [gf*m] | calo (th) [cal (th)] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000023 cal (th) |
| 0.10 gf*m | 0.000234 cal (th) |
| 1 gf*m | 0.002344 cal (th) |
| 2 gf*m | 0.004688 cal (th) |
| 3 gf*m | 0.007032 cal (th) |
| 5 gf*m | 0.0117 cal (th) |
| 10 gf*m | 0.0234 cal (th) |
| 20 gf*m | 0.0469 cal (th) |
| 50 gf*m | 0.1172 cal (th) |
| 100 gf*m | 0.2344 cal (th) |
| 1000 gf*m | 2.34 cal (th) |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang calo (th)
1 gf*m = 0.002344 cal (th)
1 cal (th) = 426.65 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to cal (th):
15 gf*m = 15 × 0.002344 cal (th) = 0.035158 cal (th)