Chuyển đổi gram-lực mét sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị gigaton [Gton]
gram-lực mét
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang gigaton
| gram-lực mét [gf*m] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 Gton |
| 0.10 gf*m | 0.000000 Gton |
| 1 gf*m | 0.000000 Gton |
| 2 gf*m | 0.000000 Gton |
| 3 gf*m | 0.000000 Gton |
| 5 gf*m | 0.000000 Gton |
| 10 gf*m | 0.000000 Gton |
| 20 gf*m | 0.000000 Gton |
| 50 gf*m | 0.000000 Gton |
| 100 gf*m | 0.000000 Gton |
| 1000 gf*m | 0.000000 Gton |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang gigaton
1 gf*m = 0.000000 Gton
1 Gton = 426649263509965176832 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to Gton:
15 gf*m = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton