Chuyển đổi gram-lực mét sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
gram-lực mét [gf*m]
mã lực giờ [hp*h]

gram-lực mét

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang mã lực giờ

gram-lực mét [gf*m] mã lực giờ [hp*h]
0.01 gf*m 0.000000 hp*h
0.10 gf*m 0.000000 hp*h
1 gf*m 0.000000 hp*h
2 gf*m 0.000000 hp*h
3 gf*m 0.000000 hp*h
5 gf*m 0.000000 hp*h
10 gf*m 0.000000 hp*h
20 gf*m 0.000000 hp*h
50 gf*m 0.000000 hp*h
100 gf*m 0.000000 hp*h
1000 gf*m 0.000004 hp*h

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang mã lực giờ

1 gf*m = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 273744810 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to hp*h:
15 gf*m = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác