Chuyển đổi gram-lực mét sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
gram-lực mét [gf*m]
kiloelectron-volt [keV]

gram-lực mét

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang kiloelectron-volt

gram-lực mét [gf*m] kiloelectron-volt [keV]
0.01 gf*m 612082949651 keV
0.10 gf*m 6120829496506 keV
1 gf*m 61208294965064 keV
2 gf*m 122416589930129 keV
3 gf*m 183624884895193 keV
5 gf*m 306041474825322 keV
10 gf*m 612082949650644 keV
20 gf*m 1224165899301289 keV
50 gf*m 3060414748253222 keV
100 gf*m 6120829496506445 keV
1000 gf*m 61208294965064456 keV

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang kiloelectron-volt

1 gf*m = 61208294965064 keV

1 keV = 0.000000 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to keV:
15 gf*m = 15 × 61208294965064 keV = 918124424475967 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác