Chuyển đổi gram-lực mét sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
gram-lực mét [gf*m]
poundal feet [pdl*ft]

gram-lực mét

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang poundal feet

gram-lực mét [gf*m] poundal feet [pdl*ft]
0.01 gf*m 0.002327 pdl*ft
0.10 gf*m 0.0233 pdl*ft
1 gf*m 0.2327 pdl*ft
2 gf*m 0.4654 pdl*ft
3 gf*m 0.6981 pdl*ft
5 gf*m 1.16 pdl*ft
10 gf*m 2.33 pdl*ft
20 gf*m 4.65 pdl*ft
50 gf*m 11.64 pdl*ft
100 gf*m 23.27 pdl*ft
1000 gf*m 232.72 pdl*ft

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang poundal feet

1 gf*m = 0.232715 pdl*ft

1 pdl*ft = 4.30 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to pdl*ft:
15 gf*m = 15 × 0.232715 pdl*ft = 3.49 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác