Chuyển đổi gram-lực mét sang kilowatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang kilowatt-giờ
| gram-lực mét [gf*m] | kilowatt-giờ [kW*h] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 0.10 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 1 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 2 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 3 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 5 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 10 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 20 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 50 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 100 gf*m | 0.000000 kW*h | 
| 1000 gf*m | 0.000003 kW*h | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang kilowatt-giờ
1 gf*m = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 367097837 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to kW*h:
          15 gf*m = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000000 kW*h