Chuyển đổi gram-lực mét sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị megajoule [MJ]
gram-lực mét [gf*m]
megajoule [MJ]

gram-lực mét

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang megajoule

gram-lực mét [gf*m] megajoule [MJ]
0.01 gf*m 0.000000 MJ
0.10 gf*m 0.000000 MJ
1 gf*m 0.000000 MJ
2 gf*m 0.000000 MJ
3 gf*m 0.000000 MJ
5 gf*m 0.000000 MJ
10 gf*m 0.000000 MJ
20 gf*m 0.000000 MJ
50 gf*m 0.000000 MJ
100 gf*m 0.000001 MJ
1000 gf*m 0.000010 MJ

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang megajoule

1 gf*m = 0.000000 MJ

1 MJ = 101971621 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to MJ:
15 gf*m = 15 × 0.000000 MJ = 0.000000 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác