Chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (IT)
| gram-lực mét [gf*m] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 Btu (IT), Btu | 
| 0.10 gf*m | 0.000001 Btu (IT), Btu | 
| 1 gf*m | 0.000009 Btu (IT), Btu | 
| 2 gf*m | 0.000019 Btu (IT), Btu | 
| 3 gf*m | 0.000028 Btu (IT), Btu | 
| 5 gf*m | 0.000046 Btu (IT), Btu | 
| 10 gf*m | 0.000093 Btu (IT), Btu | 
| 20 gf*m | 0.000186 Btu (IT), Btu | 
| 50 gf*m | 0.000465 Btu (IT), Btu | 
| 100 gf*m | 0.000929 Btu (IT), Btu | 
| 1000 gf*m | 0.009295 Btu (IT), Btu | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang Btu (IT)
1 gf*m = 0.000009 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 107586 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to Btu (IT), Btu:
          15 gf*m = 15 × 0.000009 Btu (IT), Btu = 0.000139 Btu (IT), Btu