Chuyển đổi gram-lực mét sang Năng lượng Hartree

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị Năng lượng Hartree [Hartree energy]
gram-lực mét [gf*m]
Năng lượng Hartree [Hartree energy]

gram-lực mét

Định nghĩa:

Năng lượng Hartree

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang Năng lượng Hartree

gram-lực mét [gf*m] Năng lượng Hartree [Hartree energy]
0.01 gf*m 22493615571652 Hartree energy
0.10 gf*m 224936155716516 Hartree energy
1 gf*m 2249361557165160 Hartree energy
2 gf*m 4498723114330319 Hartree energy
3 gf*m 6748084671495478 Hartree energy
5 gf*m 11246807785825798 Hartree energy
10 gf*m 22493615571651596 Hartree energy
20 gf*m 44987231143303192 Hartree energy
50 gf*m 112468077858257968 Hartree energy
100 gf*m 224936155716515936 Hartree energy
1000 gf*m 2249361557165159424 Hartree energy

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang Năng lượng Hartree

1 gf*m = 2249361557165160 Hartree energy

1 Hartree energy = 0.000000 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to Hartree energy:
15 gf*m = 15 × 2249361557165160 Hartree energy = 33740423357477392 Hartree energy

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác