Chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
gram-lực mét [gf*m]
ounce-lực inch [ozf*in]

gram-lực mét

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực inch

gram-lực mét [gf*m] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 gf*m 0.0139 ozf*in
0.10 gf*m 0.1389 ozf*in
1 gf*m 1.39 ozf*in
2 gf*m 2.78 ozf*in
3 gf*m 4.17 ozf*in
5 gf*m 6.94 ozf*in
10 gf*m 13.89 ozf*in
20 gf*m 27.77 ozf*in
50 gf*m 69.44 ozf*in
100 gf*m 138.87 ozf*in
1000 gf*m 1389 ozf*in

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực inch

1 gf*m = 1.39 ozf*in

1 ozf*in = 0.720078 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to ozf*in:
15 gf*m = 15 × 1.39 ozf*in = 20.83 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác