Chuyển đổi gram-lực mét sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị erg [erg]
gram-lực mét [gf*m]
erg [erg]

gram-lực mét

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang erg

gram-lực mét [gf*m] erg [erg]
0.01 gf*m 980.66 erg
0.10 gf*m 9807 erg
1 gf*m 98066 erg
2 gf*m 196133 erg
3 gf*m 294200 erg
5 gf*m 490332 erg
10 gf*m 980665 erg
20 gf*m 1961330 erg
50 gf*m 4903325 erg
100 gf*m 9806650 erg
1000 gf*m 98066500 erg

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang erg

1 gf*m = 98066 erg

1 erg = 0.000010 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to erg:
15 gf*m = 15 × 98066 erg = 1470998 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác