Chuyển đổi gram-lực mét sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị gigajoule [GJ]
gram-lực mét [gf*m]
gigajoule [GJ]

gram-lực mét

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang gigajoule

gram-lực mét [gf*m] gigajoule [GJ]
0.01 gf*m 0.000000 GJ
0.10 gf*m 0.000000 GJ
1 gf*m 0.000000 GJ
2 gf*m 0.000000 GJ
3 gf*m 0.000000 GJ
5 gf*m 0.000000 GJ
10 gf*m 0.000000 GJ
20 gf*m 0.000000 GJ
50 gf*m 0.000000 GJ
100 gf*m 0.000000 GJ
1000 gf*m 0.000000 GJ

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang gigajoule

1 gf*m = 0.000000 GJ

1 GJ = 101971621298 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to GJ:
15 gf*m = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác