Chuyển đổi gram-lực mét sang calo (dinh dưỡng)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
      
      
      gram-lực mét
Định nghĩa:
calo (dinh dưỡng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang calo (dinh dưỡng)
| gram-lực mét [gf*m] | calo (dinh dưỡng) [(nutritional)] | 
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.000000 (nutritional) | 
| 0.10 gf*m | 0.000000 (nutritional) | 
| 1 gf*m | 0.000002 (nutritional) | 
| 2 gf*m | 0.000005 (nutritional) | 
| 3 gf*m | 0.000007 (nutritional) | 
| 5 gf*m | 0.000012 (nutritional) | 
| 10 gf*m | 0.000023 (nutritional) | 
| 20 gf*m | 0.000047 (nutritional) | 
| 50 gf*m | 0.000117 (nutritional) | 
| 100 gf*m | 0.000234 (nutritional) | 
| 1000 gf*m | 0.002342 (nutritional) | 
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang calo (dinh dưỡng)
1 gf*m = 0.000002 (nutritional)
1 (nutritional) = 426935 gf*m
Ví dụ
          Convert 15 gf*m to (nutritional):
          15 gf*m = 15 × 0.000002 (nutritional) = 0.000035 (nutritional)