Chuyển đổi gram-lực mét sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị therm [therm]
gram-lực mét [gf*m]
therm [therm]

gram-lực mét

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang therm

gram-lực mét [gf*m] therm [therm]
0.01 gf*m 0.000000 therm
0.10 gf*m 0.000000 therm
1 gf*m 0.000000 therm
2 gf*m 0.000000 therm
3 gf*m 0.000000 therm
5 gf*m 0.000000 therm
10 gf*m 0.000000 therm
20 gf*m 0.000000 therm
50 gf*m 0.000000 therm
100 gf*m 0.000000 therm
1000 gf*m 0.000000 therm

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang therm

1 gf*m = 0.000000 therm

1 therm = 10758577088 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to therm:
15 gf*m = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác