Chuyển đổi gram-lực mét sang megaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị megaton [Mton]
gram-lực mét [gf*m]
megaton [Mton]

gram-lực mét

Định nghĩa:

megaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang megaton

gram-lực mét [gf*m] megaton [Mton]
0.01 gf*m 0.000000 Mton
0.10 gf*m 0.000000 Mton
1 gf*m 0.000000 Mton
2 gf*m 0.000000 Mton
3 gf*m 0.000000 Mton
5 gf*m 0.000000 Mton
10 gf*m 0.000000 Mton
20 gf*m 0.000000 Mton
50 gf*m 0.000000 Mton
100 gf*m 0.000000 Mton
1000 gf*m 0.000000 Mton

Cách chuyển đổi gram-lực mét sang megaton

1 gf*m = 0.000000 Mton

1 Mton = 426649263509965184 gf*m

Ví dụ

Convert 15 gf*m to Mton:
15 gf*m = 15 × 0.000000 Mton = 0.000000 Mton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác