Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị USB [USB]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
USB [USB]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang USB

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] USB [USB]
0.01 STS1 (payload) 0.0413 USB
0.10 STS1 (payload) 0.4125 USB
1 STS1 (payload) 4.12 USB
2 STS1 (payload) 8.25 USB
3 STS1 (payload) 12.38 USB
5 STS1 (payload) 20.62 USB
10 STS1 (payload) 41.25 USB
20 STS1 (payload) 82.50 USB
50 STS1 (payload) 206.25 USB
100 STS1 (payload) 412.50 USB
1000 STS1 (payload) 4125 USB

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang USB

1 STS1 (payload) = 4.12 USB

1 USB = 0.242424 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to USB:
15 STS1 (payload) = 15 × 4.12 USB = 61.88 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác