Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 0.0619 def.)
0.10 STS1 (payload) 0.6188 def.)
1 STS1 (payload) 6.19 def.)
2 STS1 (payload) 12.38 def.)
3 STS1 (payload) 18.56 def.)
5 STS1 (payload) 30.94 def.)
10 STS1 (payload) 61.88 def.)
20 STS1 (payload) 123.75 def.)
50 STS1 (payload) 309.38 def.)
100 STS1 (payload) 618.75 def.)
1000 STS1 (payload) 6188 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 6.19 def.)

1 def.) = 0.161616 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 6.19 def.) = 92.81 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác