Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 STS1 (payload) 0.2417 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 STS1 (payload) 2.42 E.P.T.A. 1 (signal)
1 STS1 (payload) 24.17 E.P.T.A. 1 (signal)
2 STS1 (payload) 48.34 E.P.T.A. 1 (signal)
3 STS1 (payload) 72.51 E.P.T.A. 1 (signal)
5 STS1 (payload) 120.85 E.P.T.A. 1 (signal)
10 STS1 (payload) 241.70 E.P.T.A. 1 (signal)
20 STS1 (payload) 483.40 E.P.T.A. 1 (signal)
50 STS1 (payload) 1208 E.P.T.A. 1 (signal)
100 STS1 (payload) 2417 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 STS1 (payload) 24170 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 STS1 (payload) = 24.17 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.041374 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 24.17 E.P.T.A. 1 (signal) = 362.55 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác