Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC192
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | OC192 [OC192] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 0.000050 OC192 |
0.10 STS1 (payload) | 0.000497 OC192 |
1 STS1 (payload) | 0.004973 OC192 |
2 STS1 (payload) | 0.009946 OC192 |
3 STS1 (payload) | 0.0149 OC192 |
5 STS1 (payload) | 0.0249 OC192 |
10 STS1 (payload) | 0.0497 OC192 |
20 STS1 (payload) | 0.0995 OC192 |
50 STS1 (payload) | 0.2487 OC192 |
100 STS1 (payload) | 0.4973 OC192 |
1000 STS1 (payload) | 4.97 OC192 |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC192
1 STS1 (payload) = 0.004973 OC192
1 OC192 = 201.08 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to OC192:
15 STS1 (payload) = 15 × 0.004973 OC192 = 0.074599 OC192