Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 STS1 (payload) 0.3683 T1 (payload)
0.10 STS1 (payload) 3.68 T1 (payload)
1 STS1 (payload) 36.83 T1 (payload)
2 STS1 (payload) 73.66 T1 (payload)
3 STS1 (payload) 110.49 T1 (payload)
5 STS1 (payload) 184.15 T1 (payload)
10 STS1 (payload) 368.30 T1 (payload)
20 STS1 (payload) 736.61 T1 (payload)
50 STS1 (payload) 1842 T1 (payload)
100 STS1 (payload) 3683 T1 (payload)
1000 STS1 (payload) 36830 T1 (payload)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 STS1 (payload) = 36.83 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.027152 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to T1 (payload):
15 STS1 (payload) = 15 × 36.83 T1 (payload) = 552.46 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác