Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 STS1 (payload) 0.1570 T1C (signal)
0.10 STS1 (payload) 1.57 T1C (signal)
1 STS1 (payload) 15.70 T1C (signal)
2 STS1 (payload) 31.41 T1C (signal)
3 STS1 (payload) 47.11 T1C (signal)
5 STS1 (payload) 78.52 T1C (signal)
10 STS1 (payload) 157.04 T1C (signal)
20 STS1 (payload) 314.09 T1C (signal)
50 STS1 (payload) 785.22 T1C (signal)
100 STS1 (payload) 1570 T1C (signal)
1000 STS1 (payload) 15704 T1C (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 STS1 (payload) = 15.70 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.063677 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to T1C (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 15.70 T1C (signal) = 235.56 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác