Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
0.01 STS1 (payload) 0.0124 SCSI (Sync)
0.10 STS1 (payload) 0.1238 SCSI (Sync)
1 STS1 (payload) 1.24 SCSI (Sync)
2 STS1 (payload) 2.48 SCSI (Sync)
3 STS1 (payload) 3.71 SCSI (Sync)
5 STS1 (payload) 6.19 SCSI (Sync)
10 STS1 (payload) 12.38 SCSI (Sync)
20 STS1 (payload) 24.75 SCSI (Sync)
50 STS1 (payload) 61.88 SCSI (Sync)
100 STS1 (payload) 123.75 SCSI (Sync)
1000 STS1 (payload) 1238 SCSI (Sync)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

1 STS1 (payload) = 1.24 SCSI (Sync)

1 SCSI (Sync) = 0.808081 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to SCSI (Sync):
15 STS1 (payload) = 15 × 1.24 SCSI (Sync) = 18.56 SCSI (Sync)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác