Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 STS1 (payload) 0.0590 MB/s
0.10 STS1 (payload) 0.5901 MB/s
1 STS1 (payload) 5.90 MB/s
2 STS1 (payload) 11.80 MB/s
3 STS1 (payload) 17.70 MB/s
5 STS1 (payload) 29.50 MB/s
10 STS1 (payload) 59.01 MB/s
20 STS1 (payload) 118.02 MB/s
50 STS1 (payload) 295.04 MB/s
100 STS1 (payload) 590.09 MB/s
1000 STS1 (payload) 5901 MB/s

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabyte/giây

1 STS1 (payload) = 5.90 MB/s

1 MB/s = 0.169467 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to MB/s:
15 STS1 (payload) = 15 × 5.90 MB/s = 88.51 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác