Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 STS1 (payload) 0.000000 TB/s
0.10 STS1 (payload) 0.000001 TB/s
1 STS1 (payload) 0.000006 TB/s
2 STS1 (payload) 0.000011 TB/s
3 STS1 (payload) 0.000017 TB/s
5 STS1 (payload) 0.000028 TB/s
10 STS1 (payload) 0.000056 TB/s
20 STS1 (payload) 0.000113 TB/s
50 STS1 (payload) 0.000281 TB/s
100 STS1 (payload) 0.000563 TB/s
1000 STS1 (payload) 0.005627 TB/s

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây

1 STS1 (payload) = 0.000006 TB/s

1 TB/s = 177699 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to TB/s:
15 STS1 (payload) = 15 × 0.000006 TB/s = 0.000084 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác