Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 STS1 (payload) 0.003727 IDE (DMA mode 2)
0.10 STS1 (payload) 0.0373 IDE (DMA mode 2)
1 STS1 (payload) 0.3727 IDE (DMA mode 2)
2 STS1 (payload) 0.7455 IDE (DMA mode 2)
3 STS1 (payload) 1.12 IDE (DMA mode 2)
5 STS1 (payload) 1.86 IDE (DMA mode 2)
10 STS1 (payload) 3.73 IDE (DMA mode 2)
20 STS1 (payload) 7.45 IDE (DMA mode 2)
50 STS1 (payload) 18.64 IDE (DMA mode 2)
100 STS1 (payload) 37.27 IDE (DMA mode 2)
1000 STS1 (payload) 372.74 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 STS1 (payload) = 0.372741 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 2.68 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.372741 IDE (DMA mode 2) = 5.59 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác