Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 495.00 def.)
0.10 STS1 (payload) 4950 def.)
1 STS1 (payload) 49500 def.)
2 STS1 (payload) 99000 def.)
3 STS1 (payload) 148500 def.)
5 STS1 (payload) 247500 def.)
10 STS1 (payload) 495000 def.)
20 STS1 (payload) 990000 def.)
50 STS1 (payload) 2475000 def.)
100 STS1 (payload) 4950000 def.)
1000 STS1 (payload) 49500000 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 49500 def.)

1 def.) = 0.000020 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 49500 def.) = 742500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác