Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 STS1 (payload) 0.0132 T3 (payload)
0.10 STS1 (payload) 0.1315 T3 (payload)
1 STS1 (payload) 1.32 T3 (payload)
2 STS1 (payload) 2.63 T3 (payload)
3 STS1 (payload) 3.95 T3 (payload)
5 STS1 (payload) 6.58 T3 (payload)
10 STS1 (payload) 13.15 T3 (payload)
20 STS1 (payload) 26.31 T3 (payload)
50 STS1 (payload) 65.77 T3 (payload)
100 STS1 (payload) 131.54 T3 (payload)
1000 STS1 (payload) 1315 T3 (payload)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

1 STS1 (payload) = 1.32 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.760242 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to T3 (payload):
15 STS1 (payload) = 15 × 1.32 T3 (payload) = 19.73 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác