Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-64 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-64 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-64 (tín hiệu)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
0.01 STS1 (payload) 0.000050 STM-64 (signal)
0.10 STS1 (payload) 0.000497 STM-64 (signal)
1 STS1 (payload) 0.004973 STM-64 (signal)
2 STS1 (payload) 0.009946 STM-64 (signal)
3 STS1 (payload) 0.0149 STM-64 (signal)
5 STS1 (payload) 0.0249 STM-64 (signal)
10 STS1 (payload) 0.0497 STM-64 (signal)
20 STS1 (payload) 0.0995 STM-64 (signal)
50 STS1 (payload) 0.2487 STM-64 (signal)
100 STS1 (payload) 0.4973 STM-64 (signal)
1000 STS1 (payload) 4.97 STM-64 (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-64 (tín hiệu)

1 STS1 (payload) = 0.004973 STM-64 (signal)

1 STM-64 (signal) = 201.08 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to STM-64 (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.004973 STM-64 (signal) = 0.074599 STM-64 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác