Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 0.000000 def.)
0.10 STS1 (payload) 0.000001 def.)
1 STS1 (payload) 0.000006 def.)
2 STS1 (payload) 0.000012 def.)
3 STS1 (payload) 0.000019 def.)
5 STS1 (payload) 0.000031 def.)
10 STS1 (payload) 0.000062 def.)
20 STS1 (payload) 0.000124 def.)
50 STS1 (payload) 0.000309 def.)
100 STS1 (payload) 0.000619 def.)
1000 STS1 (payload) 0.006187 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 0.000006 def.)

1 def.) = 161616 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.000006 def.) = 0.000093 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác