Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 STS1 (payload) 8.84 T0 (payload)
0.10 STS1 (payload) 88.39 T0 (payload)
1 STS1 (payload) 883.93 T0 (payload)
2 STS1 (payload) 1768 T0 (payload)
3 STS1 (payload) 2652 T0 (payload)
5 STS1 (payload) 4420 T0 (payload)
10 STS1 (payload) 8839 T0 (payload)
20 STS1 (payload) 17679 T0 (payload)
50 STS1 (payload) 44196 T0 (payload)
100 STS1 (payload) 88393 T0 (payload)
1000 STS1 (payload) 883929 T0 (payload)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

1 STS1 (payload) = 883.93 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.001131 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to T0 (payload):
15 STS1 (payload) = 15 × 883.93 T0 (payload) = 13259 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác