Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 7.73 channel) |
0.10 STS1 (payload) | 77.34 channel) |
1 STS1 (payload) | 773.44 channel) |
2 STS1 (payload) | 1547 channel) |
3 STS1 (payload) | 2320 channel) |
5 STS1 (payload) | 3867 channel) |
10 STS1 (payload) | 7734 channel) |
20 STS1 (payload) | 15469 channel) |
50 STS1 (payload) | 38672 channel) |
100 STS1 (payload) | 77344 channel) |
1000 STS1 (payload) | 773438 channel) |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
1 STS1 (payload) = 773.44 channel)
1 channel) = 0.001293 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to channel):
15 STS1 (payload) = 15 × 773.44 channel) = 11602 channel)