Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
byte/giây [B/s]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang byte/giây

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] byte/giây [B/s]
0.01 STS1 (payload) 61875 B/s
0.10 STS1 (payload) 618750 B/s
1 STS1 (payload) 6187500 B/s
2 STS1 (payload) 12375000 B/s
3 STS1 (payload) 18562500 B/s
5 STS1 (payload) 30937500 B/s
10 STS1 (payload) 61875000 B/s
20 STS1 (payload) 123750000 B/s
50 STS1 (payload) 309375000 B/s
100 STS1 (payload) 618750000 B/s
1000 STS1 (payload) 6187500000 B/s

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang byte/giây

1 STS1 (payload) = 6187500 B/s

1 B/s = 0.000000 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to B/s:
15 STS1 (payload) = 15 × 6187500 B/s = 92812500 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác