Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 0.4950 def.) |
0.10 STS1 (payload) | 4.95 def.) |
1 STS1 (payload) | 49.50 def.) |
2 STS1 (payload) | 99.00 def.) |
3 STS1 (payload) | 148.50 def.) |
5 STS1 (payload) | 247.50 def.) |
10 STS1 (payload) | 495.00 def.) |
20 STS1 (payload) | 990.00 def.) |
50 STS1 (payload) | 2475 def.) |
100 STS1 (payload) | 4950 def.) |
1000 STS1 (payload) | 49500 def.) |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 STS1 (payload) = 49.50 def.)
1 def.) = 0.020202 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 49.50 def.) = 742.50 def.)