Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 0.003183 STS3c (signal) |
0.10 STS1 (payload) | 0.0318 STS3c (signal) |
1 STS1 (payload) | 0.3183 STS3c (signal) |
2 STS1 (payload) | 0.6366 STS3c (signal) |
3 STS1 (payload) | 0.9549 STS3c (signal) |
5 STS1 (payload) | 1.59 STS3c (signal) |
10 STS1 (payload) | 3.18 STS3c (signal) |
20 STS1 (payload) | 6.37 STS3c (signal) |
50 STS1 (payload) | 15.91 STS3c (signal) |
100 STS1 (payload) | 31.83 STS3c (signal) |
1000 STS1 (payload) | 318.29 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
1 STS1 (payload) = 0.318287 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 3.14 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to STS3c (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.318287 STS3c (signal) = 4.77 STS3c (signal)