Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 0.000062 def.)
0.10 STS1 (payload) 0.000619 def.)
1 STS1 (payload) 0.006188 def.)
2 STS1 (payload) 0.0124 def.)
3 STS1 (payload) 0.0186 def.)
5 STS1 (payload) 0.0309 def.)
10 STS1 (payload) 0.0619 def.)
20 STS1 (payload) 0.1237 def.)
50 STS1 (payload) 0.3094 def.)
100 STS1 (payload) 0.6188 def.)
1000 STS1 (payload) 6.19 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 0.006188 def.)

1 def.) = 161.62 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.006188 def.) = 0.092813 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác