Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang H12
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | H12 [H12] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 0.2578 H12 |
0.10 STS1 (payload) | 2.58 H12 |
1 STS1 (payload) | 25.78 H12 |
2 STS1 (payload) | 51.56 H12 |
3 STS1 (payload) | 77.34 H12 |
5 STS1 (payload) | 128.91 H12 |
10 STS1 (payload) | 257.81 H12 |
20 STS1 (payload) | 515.62 H12 |
50 STS1 (payload) | 1289 H12 |
100 STS1 (payload) | 2578 H12 |
1000 STS1 (payload) | 25781 H12 |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang H12
1 STS1 (payload) = 25.78 H12
1 H12 = 0.038788 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to H12:
15 STS1 (payload) = 15 × 25.78 H12 = 386.72 H12