Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 STS1 (payload) 0.000058 GB/s
0.10 STS1 (payload) 0.000576 GB/s
1 STS1 (payload) 0.005763 GB/s
2 STS1 (payload) 0.0115 GB/s
3 STS1 (payload) 0.0173 GB/s
5 STS1 (payload) 0.0288 GB/s
10 STS1 (payload) 0.0576 GB/s
20 STS1 (payload) 0.1153 GB/s
50 STS1 (payload) 0.2881 GB/s
100 STS1 (payload) 0.5763 GB/s
1000 STS1 (payload) 5.76 GB/s

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabyte/giây

1 STS1 (payload) = 0.005763 GB/s

1 GB/s = 173.53 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to GB/s:
15 STS1 (payload) = 15 × 0.005763 GB/s = 0.086438 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác