Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
0.01 STS1 (payload) 0.000796 STM-4 (signal)
0.10 STS1 (payload) 0.007957 STM-4 (signal)
1 STS1 (payload) 0.0796 STM-4 (signal)
2 STS1 (payload) 0.1591 STM-4 (signal)
3 STS1 (payload) 0.2387 STM-4 (signal)
5 STS1 (payload) 0.3979 STM-4 (signal)
10 STS1 (payload) 0.7957 STM-4 (signal)
20 STS1 (payload) 1.59 STM-4 (signal)
50 STS1 (payload) 3.98 STM-4 (signal)
100 STS1 (payload) 7.96 STM-4 (signal)
1000 STS1 (payload) 79.57 STM-4 (signal)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

1 STS1 (payload) = 0.079572 STM-4 (signal)

1 STM-4 (signal) = 12.57 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to STM-4 (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.079572 STM-4 (signal) = 1.19 STM-4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác