Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 STS1 (payload) 7.73 T0 (B8ZS payload)
0.10 STS1 (payload) 77.34 T0 (B8ZS payload)
1 STS1 (payload) 773.44 T0 (B8ZS payload)
2 STS1 (payload) 1547 T0 (B8ZS payload)
3 STS1 (payload) 2320 T0 (B8ZS payload)
5 STS1 (payload) 3867 T0 (B8ZS payload)
10 STS1 (payload) 7734 T0 (B8ZS payload)
20 STS1 (payload) 15469 T0 (B8ZS payload)
50 STS1 (payload) 38672 T0 (B8ZS payload)
100 STS1 (payload) 77344 T0 (B8ZS payload)
1000 STS1 (payload) 773438 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 STS1 (payload) = 773.44 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001293 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 STS1 (payload) = 15 × 773.44 T0 (B8ZS payload) = 11602 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác