Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 61.88 def.)
0.10 STS1 (payload) 618.75 def.)
1 STS1 (payload) 6188 def.)
2 STS1 (payload) 12375 def.)
3 STS1 (payload) 18562 def.)
5 STS1 (payload) 30938 def.)
10 STS1 (payload) 61875 def.)
20 STS1 (payload) 123750 def.)
50 STS1 (payload) 309375 def.)
100 STS1 (payload) 618750 def.)
1000 STS1 (payload) 6187500 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 6188 def.)

1 def.) = 0.000162 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 6188 def.) = 92812 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác