Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 STS1 (payload) | 0.0144 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 STS1 (payload) | 0.1440 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 STS1 (payload) | 1.44 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 STS1 (payload) | 2.88 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 STS1 (payload) | 4.32 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 STS1 (payload) | 7.20 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 STS1 (payload) | 14.40 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 STS1 (payload) | 28.81 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 STS1 (payload) | 72.01 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 STS1 (payload) | 144.03 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 STS1 (payload) | 1440 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 STS1 (payload) = 1.44 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.694303 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 STS1 (payload) = 15 × 1.44 E.P.T.A. 3 (signal) = 21.60 E.P.T.A. 3 (signal)