Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC24
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị OC24 [OC24]
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC24
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC24
| STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] | OC24 [OC24] |
|---|---|
| 0.01 STS1 (payload) | 0.000398 OC24 |
| 0.10 STS1 (payload) | 0.003979 OC24 |
| 1 STS1 (payload) | 0.0398 OC24 |
| 2 STS1 (payload) | 0.0796 OC24 |
| 3 STS1 (payload) | 0.1194 OC24 |
| 5 STS1 (payload) | 0.1989 OC24 |
| 10 STS1 (payload) | 0.3979 OC24 |
| 20 STS1 (payload) | 0.7957 OC24 |
| 50 STS1 (payload) | 1.99 OC24 |
| 100 STS1 (payload) | 3.98 OC24 |
| 1000 STS1 (payload) | 39.79 OC24 |
Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang OC24
1 STS1 (payload) = 0.039786 OC24
1 OC24 = 25.13 STS1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS1 (payload) to OC24:
15 STS1 (payload) = 15 × 0.039786 OC24 = 0.596788 OC24