Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 0.000000 def.)
0.10 STS1 (payload) 0.000005 def.)
1 STS1 (payload) 0.000049 def.)
2 STS1 (payload) 0.000099 def.)
3 STS1 (payload) 0.000148 def.)
5 STS1 (payload) 0.000247 def.)
10 STS1 (payload) 0.000495 def.)
20 STS1 (payload) 0.000990 def.)
50 STS1 (payload) 0.002475 def.)
100 STS1 (payload) 0.004950 def.)
1000 STS1 (payload) 0.0495 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 0.000049 def.)

1 def.) = 20202 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.000049 def.) = 0.000742 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác