Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 STS1 (payload) 0.001875 IDE (UDMA mode 2)
0.10 STS1 (payload) 0.0188 IDE (UDMA mode 2)
1 STS1 (payload) 0.1875 IDE (UDMA mode 2)
2 STS1 (payload) 0.3750 IDE (UDMA mode 2)
3 STS1 (payload) 0.5625 IDE (UDMA mode 2)
5 STS1 (payload) 0.9375 IDE (UDMA mode 2)
10 STS1 (payload) 1.88 IDE (UDMA mode 2)
20 STS1 (payload) 3.75 IDE (UDMA mode 2)
50 STS1 (payload) 9.38 IDE (UDMA mode 2)
100 STS1 (payload) 18.75 IDE (UDMA mode 2)
1000 STS1 (payload) 187.50 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 STS1 (payload) = 0.187500 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 5.33 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.187500 IDE (UDMA mode 2) = 2.81 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác