Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS1 (payload) 0.000495 def.)
0.10 STS1 (payload) 0.004950 def.)
1 STS1 (payload) 0.0495 def.)
2 STS1 (payload) 0.0990 def.)
3 STS1 (payload) 0.1485 def.)
5 STS1 (payload) 0.2475 def.)
10 STS1 (payload) 0.4950 def.)
20 STS1 (payload) 0.9900 def.)
50 STS1 (payload) 2.48 def.)
100 STS1 (payload) 4.95 def.)
1000 STS1 (payload) 49.50 def.)

Cách chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 STS1 (payload) = 0.049500 def.)

1 def.) = 20.20 STS1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS1 (payload) to def.):
15 STS1 (payload) = 15 × 0.049500 def.) = 0.742500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác