Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị USB [USB]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
USB [USB]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang USB

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] USB [USB]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.006400 USB
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0640 USB
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.6400 USB
2 E.P.T.A. 2 (payload) 1.28 USB
3 E.P.T.A. 2 (payload) 1.92 USB
5 E.P.T.A. 2 (payload) 3.20 USB
10 E.P.T.A. 2 (payload) 6.40 USB
20 E.P.T.A. 2 (payload) 12.80 USB
50 E.P.T.A. 2 (payload) 32.00 USB
100 E.P.T.A. 2 (payload) 64.00 USB
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 640.00 USB

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang USB

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.640000 USB

1 USB = 1.56 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to USB:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.640000 USB = 9.60 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác