Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
terabit/giây [Tb/s]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabit/giây

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000000 Tb/s
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000001 Tb/s
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000007 Tb/s
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000014 Tb/s
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000021 Tb/s
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000035 Tb/s
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000070 Tb/s
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000140 Tb/s
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000349 Tb/s
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000698 Tb/s
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 0.006985 Tb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabit/giây

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000007 Tb/s

1 Tb/s = 143166 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to Tb/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.000007 Tb/s = 0.000105 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác