Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
| E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000072 Gb/s |
| 0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000715 Gb/s |
| 1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.007153 Gb/s |
| 2 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0143 Gb/s |
| 3 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0215 Gb/s |
| 5 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0358 Gb/s |
| 10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0715 Gb/s |
| 20 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.1431 Gb/s |
| 50 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.3576 Gb/s |
| 100 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.7153 Gb/s |
| 1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 7.15 Gb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.007153 Gb/s
1 Gb/s = 139.81 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to Gb/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.007153 Gb/s = 0.107288 Gb/s