Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000009 GB/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000089 GB/s |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000894 GB/s |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.001788 GB/s |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.002682 GB/s |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.004470 GB/s |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.008941 GB/s |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0179 GB/s |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0447 GB/s |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0894 GB/s |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.8941 GB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000894 GB/s
1 GB/s = 1118 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to GB/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.000894 GB/s = 0.013411 GB/s